--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần chú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần chú
+ noun
incantation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần chú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thần chú"
:
than chì
thần chú
thiên chúa
thiện chí
thuyền chài
Những từ có chứa
"thần chú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sure
seriousness
cinch
secure
knit
tighten
death
safe
fastened
certain
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
thần chú
:
incantation
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
gập ghềnh
:
rough ; rocky ; bumpy
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
rời mắt
:
Take one's eyes offKhông rời mắtNot to take one's eyes off